dissenting vote
dissenting+vote | [di'sentiηvout] |  | danh từ | |  | phiếu chống; sự bỏ phiếu chống | |  | without a dissenting vote | | không có phiếu chống, hoàn toàn nhất trí bầu |
/di'sentiɳvout/
danh từ
phiếu chống; sự bỏ phiếu chống without a dissenting_vote không có phiếu chống, hoàn toàn nhất trí (bầu)
|
|